Sắt Polymaltose Dạng Nhỏ Giọt Housmann Ferrum Đức 50mg/ml, Lọ 30ml
Chi tiết dung dịch sắt Ferrum Hausmann 50mg/ml
Không nên vượt quá tổng liều mà không hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hướng dẫn sử dụng
Giọt: 1 giọt tương ứng với 0,050 mL, hoặc 2,5 mg sắt. 1 mL tương ứng với 20 giọt hoặc 50 mg sắt.
Giữ chai lộn ngược và thẳng đứng. Một giọt sẽ hình thành ngay ở cuối chai nhỏ giọt. Nếu không, hãy gõ nhẹ vào chai cho đến khi hình thành giọt. Đừng lắc chai.
Thiếu máu thiếu sắt:
- Trẻ sinh non: 1-2 giọt/kg thể trọng mỗi ngày trong 3-5 tháng.
- Trẻ sơ sinh đến 1 tuổi: 10-20 giọt mỗi ngày.
- Trẻ em (1-12 tuổi): 20-40 giọt mỗi ngày.
- Thanh thiếu niên trên 12 tuổi và người lớn: 40-120 giọt mỗi ngày.
Thiếu sắt không thiếu máu:
- Trẻ sơ sinh đến 1 tuổi: 6-10 giọt mỗi ngày.
- Trẻ em (1-12 tuổi): 10-20 giọt mỗi ngày.
- Thanh thiếu niên trên 12 tuổi và người lớn: 20-40 giọt mỗi ngày.
Phương pháp điều trị?
- Dùng thuốc. Bạn có thể pha loãng thuốc với nước hoặc trà.
- Ở trẻ sơ sinh, bạn có thể cho thuốc trực tiếp vào bình hoặc dùng bằng thìa cà phê trước khi cho con bú. Thuốc cũng có thể được trộn vào cháo.
Thời gian sử dụng?
Thời gian sử dụng thường là 3 tháng, nhưng tùy thuộc vào tính chất của các triệu chứng và/hoặc diễn biến của bệnh. Do đó, nó nên được xác định khi tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Quá liều?
Một loạt các triệu chứng quá liều có thể xảy ra, bao gồm buồn nôn, nôn ra máu, các vấn đề về dạ dày, tiêu chảy, buồn ngủ và trụy tuần hoàn. Trẻ nhỏ đặc biệt có nguy cơ. Nếu bạn nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Nếu bạn quên mang theo,
- Tiếp tục dùng thuốc như bình thường (tức là không tăng gấp đôi số lượng) vào thời gian quy định tiếp theo.
- Nói chung: Đặc biệt chú ý đến việc dùng thuốc đúng liều lượng, đặc biệt với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Nếu nghi ngờ, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng hoặc biện pháp phòng ngừa nào.
- Liều lượng do bác sĩ kê toa có thể khác với thông tin trên tờ rơi gói. Vì bác sĩ sẽ điều chỉnh riêng nên bạn nên sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản trước khi mở
- Thuốc phải được bảo quản tránh nhiệt độ cao.
Bảo quản sau khi mở hoặc pha chế
- Không được sử dụng thuốc quá 2 tháng sau khi mở/chuẩn bị!
- Thuốc phải được bảo quản ở nhiệt độ phòng sau khi mở/chuẩn bị!
Không dùng trong trường hợp:
- Quá mẫn cảm với các thành phần
- Thiếu máu do rối loạn sử dụng sắt, chẳng hạn như egB
- Thiếu máu Sideroachrestic
- Thalassemia
- Thiếu máu chì
- Haemochromatosis (quá tải sắt)
- Thiếu máu tán huyết (thiếu máu do tuổi thọ của hồng cầu bị rút ngắn)
Trong một số trường hợp nhất định - thảo luận cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn:
- Viêm dạ dày
- Loét đường tiêu hóa
- Bệnh viêm ruột, chẳng hạn như:
- Viêm loét đại tràng
- Bệnh Crohn
Còn việc mang thai và cho con bú thì sao?
- Mang thai: Tham khảo ý kiến bác sĩ. Những cân nhắc khác nhau đóng vai trò quan trọng trong việc liệu thuốc có thể được sử dụng trong thai kỳ hay không và như thế nào.
- Thời kỳ cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ sẽ kiểm tra tình huống cụ thể của bạn và tư vấn cho bạn về việc liệu bạn có thể tiếp tục cho con bú hay không và bằng cách nào.
Nếu bạn đã được kê đơn thuốc mặc dù có chống chỉ định, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Lợi ích điều trị có thể lớn hơn nguy cơ liên quan đến việc sử dụng trong trường hợp chống chỉ định.